lôi | * verb - to pull, to drag |
lôi | - to pull; to drag|= lôi ai ra toà to drag somebody through the courts|* nghĩa bóng to implicate; to involve|= xin đừng lôi gia đình tôi vào vụ tai tiếng này! hãy tha cho chúng tôi! please don't involve us in this scandal! spare us! |
* Từ tham khảo/words other:
- cán pittông
- can qua
- cân quắc
- càn quấy
- cạn queo