Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời báng bổ
* dtừ|- blasphemy
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy các thứ trữ đi
-
lấy cái gì mà không được phép
-
lấy can đảm
-
lấy cào gạt vào
-
lấy cắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời báng bổ
* Từ tham khảo/words other:
- lấy các thứ trữ đi
- lấy cái gì mà không được phép
- lấy can đảm
- lấy cào gạt vào
- lấy cắp