Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh xuất kho
- warehouse keeper's order
* Từ tham khảo/words other:
-
nói như là
-
nói như rồng leo, làm như mèo mửa
-
nói như sách
-
nói như trẻ con
-
nói như vẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh xuất kho
* Từ tham khảo/words other:
- nói như là
- nói như rồng leo, làm như mèo mửa
- nói như sách
- nói như trẻ con
- nói như vẹt