Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộc
* noun
- (bot) bud
=nẩy lộc+to be in bud
* noun
- kind of deer
=lộc nhung+tender horn of a deer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lộc
* dtừ|- bud|= nẩy lộc to be in bud|- kind of deer|= lộc nhung tender horn of a deer
* Từ tham khảo/words other:
-
căn phòng ở tầng hai
-
cán pittông
-
can qua
-
cân quắc
-
càn quấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộc
* Từ tham khảo/words other:
- căn phòng ở tầng hai
- cán pittông
- can qua
- cân quắc
- càn quấy