Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo lắng ưu phiền
* dtừ|- harassment
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp bằng khăn ướt
-
đập bể
-
đập bê tông
-
đập bẹt
-
đập bẹt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo lắng ưu phiền
* Từ tham khảo/words other:
- đắp bằng khăn ướt
- đập bể
- đập bê tông
- đập bẹt
- đập bẹt ra