rằm | - The fifteenth of the lunar month, the full-moon day =Trăng rằm+The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon |
rằm | - the fifteenth of the lunar month, the full-moon day|= trăng rằm the moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon|- full moon|= ngày rằm fifteenth day of the (lunar) month|= trăng tàn mà lại hơn mười rằm xưa (truyện kiều) the waning moon shines more than at its full |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách nhân sự
- chính sách nhập cư
- chính sách phân biệt chủng tộc
- chính sách phân biệt đối xử
- chính sách phi liên kết