Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách phi liên kết
- (policy of) non-alignment
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng nảy
-
nông nghệ
-
nông nghiệp
-
nóng ngột ngạt
-
nông nhàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách phi liên kết
* Từ tham khảo/words other:
- nóng nảy
- nông nghệ
- nông nghiệp
- nóng ngột ngạt
- nông nhàn