Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngữ vi
- performance; performative
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo ta
-
quần áo tả tơi
-
quần áo tắm
-
quần áo tân thời
-
quần áo tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngữ vi
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo ta
- quần áo tả tơi
- quần áo tắm
- quần áo tân thời
- quần áo tang