Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chăn nuôi trâu bò
* dtừ|- cattleman
* Từ tham khảo/words other:
-
thơ chữ đầu
-
thợ chữa bánh xe
-
thợ chữa giày
-
thợ chữa khoá
-
thợ chữa máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chăn nuôi trâu bò
* Từ tham khảo/words other:
- thơ chữ đầu
- thợ chữa bánh xe
- thợ chữa giày
- thợ chữa khoá
- thợ chữa máy