Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt đầu
- to cut off the head of somebody; to decapitate; to behead|= chặt đầu nó cho ta! nó đáng chết lắm! off with his head! he deserves to die!
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian báo động phòng không
-
thời gian bảy năm
-
thời gian biểu
-
thời gian bốc
-
thời gian bốc dỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian báo động phòng không
- thời gian bảy năm
- thời gian biểu
- thời gian bốc
- thời gian bốc dỡ