Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ vị
- the five tastes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngũ vị
- five tastes (salty, bitter, sour, peppery-hot, sweet)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nhãn
-
cây nhân sâm
-
cây nhang
-
cây nhăng
-
cây nhập đã quen thủy thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ vị
* Từ tham khảo/words other:
- cây nhãn
- cây nhân sâm
- cây nhang
- cây nhăng
- cây nhập đã quen thủy thổ