Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nhân sâm
* dtừ|- ginseng
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng mãi cho quen
-
dùng mãi cho vừa
-
dũng mãnh
-
đụng mạnh
-
dùng mánh khóe để kiện tụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nhân sâm
* Từ tham khảo/words other:
- dùng mãi cho quen
- dùng mãi cho vừa
- dũng mãnh
- đụng mạnh
- dùng mánh khóe để kiện tụng