Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rậm
* adj
- thick; bushy; dense
=rừng rậm+thick forest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rậm
* ttừ|- cũng như rậm rạp|- thick; bushy; dense; close-planted; thick-set|= rừng rậm thick forest|= tóc rậm thick hair
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thức
-
chính thức được coi là mật
-
chính thức hóa
-
chính thức làm lễ kết nạp
-
chính thức thừa nhận cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rậm
* Từ tham khảo/words other:
- chính thức
- chính thức được coi là mật
- chính thức hóa
- chính thức làm lễ kết nạp
- chính thức thừa nhận cái gì