Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ dây neo
* dtừ|- hawse-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng hút thu
-
khả năng hủy bỏ
-
khả năng ít nhất
-
khả năng kết tủa
-
khả năng không thể xảy ra được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ dây neo
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng hút thu
- khả năng hủy bỏ
- khả năng ít nhất
- khả năng kết tủa
- khả năng không thể xảy ra được