Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội thành
- A city's inlying areas, urban areas
=Nội thành Hà Nội+Hanoi urban areas, Hanoi proper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội thành
- within the city; in the city itself|= sống ở nội thành hà nội to live in inner hanoi
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ngà
-
chặt ngã
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội thành
* Từ tham khảo/words other:
- chất ngà
- chặt ngã
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang