nói thẳng nói thật | - to be straightforward/plain-spoken/outspoken; to speak frankly; to speak one's mind; to speak up|= hãy nói thẳng nói thật với tôi nhé! be frank with me!|= ta nên nói thẳng nói thật với nhau là hơn we'd better be frank with each other |
* Từ tham khảo/words other:
- sang ngang
- sáng ngày
- sáng nghiệp
- sáng ngời
- sáng người trong chốc lát