Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính pháo thủ
- gunner; cannoneer
* Từ tham khảo/words other:
-
đường đi của một cuộc viễn chinh
-
đường đi dạo chơi
-
đường đi dạo mát
-
đường đi dạo phố có giàn dây leo
-
đường đi đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính pháo thủ
* Từ tham khảo/words other:
- đường đi của một cuộc viễn chinh
- đường đi dạo chơi
- đường đi dạo mát
- đường đi dạo phố có giàn dây leo
- đường đi đến