Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẽo nhợt
- very pasty
* Từ tham khảo/words other:
-
đay nghiến
-
đay nghiến làm đau lòng
-
dậy ngủ đúng giờ giấc
-
dạy ngựa
-
dây nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẽo nhợt
* Từ tham khảo/words other:
- đay nghiến
- đay nghiến làm đau lòng
- dậy ngủ đúng giờ giấc
- dạy ngựa
- dây nguồn