Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhép miệng ngon lành
* thngữ|- to lick one's chaps
* Từ tham khảo/words other:
-
rải giống
-
rải hóa học
-
rải hơi độc
-
rải khắp
-
rái kì đà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhép miệng ngon lành
* Từ tham khảo/words other:
- rải giống
- rải hóa học
- rải hơi độc
- rải khắp
- rái kì đà