Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nheo nhóc
* adj
- (of children) to be neglected; uncared for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nheo nhóc
* ttừ|- (of children) to be neglected; uncared for; homeless
* Từ tham khảo/words other:
-
chân đèn
-
chân đèn có móc treo vào tường
-
chăn điện
-
chẩn đoán
-
chẩn đoán sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nheo nhóc
* Từ tham khảo/words other:
- chân đèn
- chân đèn có móc treo vào tường
- chăn điện
- chẩn đoán
- chẩn đoán sai