Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếp
* noun
- bamboo screen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liếp
* dtừ|- bamboo screen
* Từ tham khảo/words other:
-
cân dọc
-
cân đối
-
cân đối được thu chi
-
cân đối thu chi
-
cân đối với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếp
* Từ tham khảo/words other:
- cân dọc
- cân đối
- cân đối được thu chi
- cân đối thu chi
- cân đối với