Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên tỉnh
* noun
- interprovince
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên tỉnh
- interprovincial|= phong trào liên tỉnh interprovincial movement
* Từ tham khảo/words other:
-
cạn đi
-
càn đi càn lại
-
cân đĩa
-
cận địa
-
cận điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- cạn đi
- càn đi càn lại
- cân đĩa
- cận địa
- cận điểm