Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càn đi càn lại
- sweep back and forth
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đá giữ bờ đất
-
lớp da lạng ra
-
lớp đá lát thành giếng
-
lớp da mỏng
-
lớp da nằm dưới biểu bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càn đi càn lại
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đá giữ bờ đất
- lớp da lạng ra
- lớp đá lát thành giếng
- lớp da mỏng
- lớp da nằm dưới biểu bì