Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liền tay
* adv
- immediately, at once
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liền tay
* phó từ immediately, at once
* Từ tham khảo/words other:
-
cận điểm
-
cần điều khiển
-
càn dỡ
-
cân đo
-
căn do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liền tay
* Từ tham khảo/words other:
- cận điểm
- cần điều khiển
- càn dỡ
- cân đo
- căn do