Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liêm khiết
* adj
- honest; upright; honest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liêm khiết
* ttừ|- xem thanh liêm
* Từ tham khảo/words other:
-
can cứu
-
cân đai
-
cận đại
-
cắn dai
-
can đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liêm khiết
* Từ tham khảo/words other:
- can cứu
- cân đai
- cận đại
- cắn dai
- can đảm