cân đai | - Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes |
cân đai | - turban and belt (of mandarins' court robes); court robes; ceremonial dress of mandarin|= rỡ mình lạ vẻ cân đai (truyện kiều) turbaned and sashed, he looked unlike himself |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn giết
- bắn giết hàng loạt
- bắn giỏi hơn
- bản gốc
- bàn gốm