Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận đại
* noun
- Modern time
=sử cận đại+modern history
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cận đại
- modern; contemporary|= sử cận đại modern history
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn hữu
-
bần huyết
-
bản in
-
bản in chụp
-
bản in đá nhiều màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận đại
* Từ tham khảo/words other:
- bạn hữu
- bần huyết
- bản in
- bản in chụp
- bản in đá nhiều màu