Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lều vải
* dtừ|- marquise, teepee, pavilion, tepee
* Từ tham khảo/words other:
-
bao quân trang
-
bao quanh
-
bao quanh bằng một dãy hành lang
-
bao quanh bằng vầng hào quang
-
bao quanh như một vành đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lều vải
* Từ tham khảo/words other:
- bao quân trang
- bao quanh
- bao quanh bằng một dãy hành lang
- bao quanh bằng vầng hào quang
- bao quanh như một vành đai