Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đề
* noun
- heading; headline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu đề
- head|= bài tiểu luận có đầu đề là ' dân chủ ' the essay is headed 'democracy'
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
-
bị chiến tranh tàn phá
-
bị chìm
-
bị chỉnh
-
bị cho là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đề
* Từ tham khảo/words other:
- bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
- bị chiến tranh tàn phá
- bị chìm
- bị chỉnh
- bị cho là