Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau đẻ
- Labour pain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đau đẻ
- to have birth pangs; to have labour pains; to be in labour|= hãy để cho cô ấy yên! cô ấy đang đau đẻ! leave her alone! she's in labour!
* Từ tham khảo/words other:
-
béo mắt
-
bèo mây
-
béo mép
-
béo mỡ
-
béo mũm mĩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- béo mắt
- bèo mây
- béo mép
- béo mỡ
- béo mũm mĩm