Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo mép
- to have a glib tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu bọ đồng trinh
-
sâu bọ đốt
-
sâu bọ kêu inh tai
-
sâu bọ lột
-
sâu bọ nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo mép
* Từ tham khảo/words other:
- sâu bọ đồng trinh
- sâu bọ đốt
- sâu bọ kêu inh tai
- sâu bọ lột
- sâu bọ nhảy