Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu phụ
* noun
- young woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếu phụ
* dtừ|- young woman; young married woman|= cô ấy đã trở thành một thiếu phụ xinh tươi she has blossomed out into a lovely young woman
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn cứ
-
chuẩn đích
-
chuẩn độ
-
chuẩn hóa
-
chuẩn hứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu phụ
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn cứ
- chuẩn đích
- chuẩn độ
- chuẩn hóa
- chuẩn hứa