Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo mắt
- ngủ cho béo mắt To sleep to one's heart's content
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
béo mắt
- (ngủ cho béo mắt) sleep to one's heart's content
* Từ tham khảo/words other:
-
ào
-
áo
-
ảo
-
áo aba
-
ảo ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo mắt
* Từ tham khảo/words other:
- ào
- áo
- ảo
- áo aba
- ảo ảnh