ào | * adv - Impetuously =lội ào xuống ruộng+to wade impetuously into a field * verb - To rush =nước lụt ào vào các cánh đồng lúa+floods of water rushed into rice fields |
ào | * phó từ impetuously, violently, fiercely|= lội ào xuống ruộng to wade impetuously into a field|* đtừ|- to rush|= nước lụt ào vào các cánh đồng lúa the flood waters rushed into rice fields |
* Từ tham khảo/words other:
- ai nấy
- ái ngại
- ai ngờ
- ái nhĩ lan
- ai nói gì tin nấy