Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu dây điện
- connect electric wires
* Từ tham khảo/words other:
-
mang bào tử
-
mang bào tử ngọn
-
mang bầu
-
mang bệnh
-
màng bọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu dây điện
* Từ tham khảo/words other:
- mang bào tử
- mang bào tử ngọn
- mang bầu
- mang bệnh
- màng bọc