Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên đèn
- light a lamp; electrical illumination; lit up by electricity|= thành phố lên đèn the city lights up
* Từ tham khảo/words other:
-
dữ liệu vi tính
-
dư lợi
-
đủ lông
-
đủ lông đủ cánh
-
dư luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên đèn
* Từ tham khảo/words other:
- dữ liệu vi tính
- dư lợi
- đủ lông
- đủ lông đủ cánh
- dư luận