Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ tuyên thệ
- oath taking ceremony|= lễ tuyên thệ nhậm chức the oath of office
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu dài
-
lâu đài
-
lâu dài gian khổ
-
lầu đãi nguyệt
-
lâu dài trên bãi cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ tuyên thệ
* Từ tham khảo/words other:
- lâu dài
- lâu đài
- lâu dài gian khổ
- lầu đãi nguyệt
- lâu dài trên bãi cát