tầm | * noun - range, scope, reach degree, extent -(còi tầm) siren |
tầm | - range|= bắn ở tầm gần/xa to fire at close/long range; to fire at short/long range|= đợi chúng vào đúng tầm hẳn bắn! don't fire until they're within range!|- towards; about|= tầm ba giờ hẳn đến! come (at) about three (o'clock) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tập thể
- chủ nghĩa thần bí
- chủ nghĩa thất bại
- chủ nghĩa thế giới
- chủ nghĩa thế tục