Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy máu để xét nghiệm
- (y học) to take a blood sample/specimen from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng học tiếng
-
phồng hơi
-
phòng hội đồng
-
phòng hơi ngạt
-
phòng hồi sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy máu để xét nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- phòng học tiếng
- phồng hơi
- phòng hội đồng
- phòng hơi ngạt
- phòng hồi sức