Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy máu để xét nghiệm
- (y học) to take a blood sample/specimen from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
phải án
-
phải bả
-
phai bạc vì nắng mưa
-
phái bảo hoàng
-
phải bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy máu để xét nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- phải án
- phải bả
- phai bạc vì nắng mưa
- phái bảo hoàng
- phải bệnh