Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu lỉnh
* adj
- roguish; sly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
láu lỉnh
* ttừ|- roguish; sly
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thông
-
cam thụ
-
cảm thụ
-
cầm thú
-
cầm thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu lỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thông
- cam thụ
- cảm thụ
- cầm thú
- cầm thư