cảm thụ | * verb - To be sensitive =cơ quan cảm thụ+sensory organs =cảm thụ cái hay cái đẹp+to be sensitive to the interesting and the beautiful =nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật+to enhance the artistic sense |
cảm thụ | - to be sensitive to...; to perceive|= cảm thụ cái hay cái đẹp to be sensitive to the interesting and the beautiful|= nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật to enhance the artistic sense |
* Từ tham khảo/words other:
- bài vở
- bái vọng
- bại vong
- bài xã luận
- bài xã luận lớn