Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm thư
- (cũ) Music and books; intellectual life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm thư
(từ-nghĩa cũ) music and books; intellectual life; life of the scholars
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đứt
-
bán ế
-
bàn ép
-
bạn gái
-
bạn gái cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm thư
* Từ tham khảo/words other:
- bán đứt
- bán ế
- bàn ép
- bạn gái
- bạn gái cũ