Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm thông
* verb
- To sympathize with, to be understanding
=cảm thông sâu sắc với quần chúng+to deeply sympathize with the masses
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm thông
- xem thông cảm|= cảm thông sâu sắc với quần chúng to deeply sympathize with the masses
* Từ tham khảo/words other:
-
bài viết trên giấy mỏng
-
bài vở
-
bái vọng
-
bại vong
-
bài xã luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm thông
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết trên giấy mỏng
- bài vở
- bái vọng
- bại vong
- bài xã luận