Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập tức
* adv
- at once, immediately
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập tức
- xem ngay lập tức
* Từ tham khảo/words other:
-
căn bệnh
-
căn bệnh thường thấy
-
cân bì
-
cận biên
-
cán bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập tức
* Từ tham khảo/words other:
- căn bệnh
- căn bệnh thường thấy
- cân bì
- cận biên
- cán bộ