căn bệnh | - Cause (origin) of a disease =thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh+the physician has found the cause of the disease ill |
căn bệnh | - cause of a disease|= thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh the physician has found the cause of the disease|- illness; disease|= một căn bệnh mà đến nay vẫn là bệnh nan y a hitherto incurable disease|= nạn thất nghiệp là căn bệnh lâu năm của chủ nghĩa tư bản unemployment is a chronic disease/illness of capitalism |
* Từ tham khảo/words other:
- bần đắng
- bán danh
- bàn đánh bạc
- bàn đánh bài
- bản đánh máy