Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập
* verb
- to form; to establish; to erect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập
- to form; to establish; to found; to set up|= lập một uỷ ban cứu trợ to form a relief committee|= lập công ty to set up a company
* Từ tham khảo/words other:
-
cần bấm
-
cân bàn
-
căn bản
-
căn bản khác nhau
-
cân bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập
* Từ tham khảo/words other:
- cần bấm
- cân bàn
- căn bản
- căn bản khác nhau
- cân bằng