lắng tai nghe | - to listen attentively; to listen with all one's ears; to be all ears|= lắng tai nghe này... ' nếu thấy trời nóng bức quá đỗi, hãy mua ngay tức thì một máy điều hòa không khí của polarsky!' listen to this... 'if the weather feels too hot, get an air-conditioner from polarsky's on the spot!' |
* Từ tham khảo/words other:
- động hình
- đống hình chóp
- dòng họ
- đóng họ
- đóng hờ