bộp chộp | * adj - Hotheaded, impetuous =tính nết bộp chộp nóng nảy+to be hot-headed and quick-tempered =ăn nói bộp chộp+to be impetuous in one's words =bộp chà bộp chộp+very hot-headed, very impetuous |
bộp chộp | - hot-headed; impulsive; thoughtless; inconsiderate|= tính nết bộp chộp nóng nảy to be hot-headed and quick-tempered|= ăn nói bộp chộp to be thoughtless in one's words |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc phần
- bậc phân loại
- bắc phạt
- bạc phau
- bạc phếch