bóp cổ | * verb - To oppress ruthlessly -To fleece, to sting =bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng+the hoarders and speculators fleece the consumers |
bóp cổ | - to oppress ruthlessly|= bọn quan lại bóp cổ dân the mandarins oppressed the people ruthlessly|- to fleece; to sting|= bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng the hoarders and speculators fleece the consumers|- to strangle; to choke |
* Từ tham khảo/words other:
- bà la sát
- bã làm phân
- ba lan
- ba lần
- ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà